Có 2 kết quả:
頂擋 dǐng dǎng ㄉㄧㄥˇ ㄉㄤˇ • 顶挡 dǐng dǎng ㄉㄧㄥˇ ㄉㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to resist
(2) to obstruct
(3) to bear responsibility for
(2) to obstruct
(3) to bear responsibility for
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to resist
(2) to obstruct
(3) to bear responsibility for
(2) to obstruct
(3) to bear responsibility for
Bình luận 0