Có 2 kết quả:

頂擋 dǐng dǎng ㄉㄧㄥˇ ㄉㄤˇ顶挡 dǐng dǎng ㄉㄧㄥˇ ㄉㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to resist
(2) to obstruct
(3) to bear responsibility for

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to resist
(2) to obstruct
(3) to bear responsibility for

Bình luận 0